畑打ち [Đèn Đả]
はたうち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cày bừa

Hán tự

Đèn nông trại; cánh đồng; vườn; chuyên môn; (kokuji)
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá

Từ liên quan đến 畑打ち