• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuyến
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: くしろ; うでわ
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 11
  • Phổ Biến: 1751
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: くし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

釧 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý về chất liệu) và phần 川 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vòng tay, vòng cổ”. Về sau dùng để chỉ trang sức đeo tay, cổ.