釧路地方気象台 [Xuyến Lộ Địa Phương Khí Tượng Đài]
くしろちほうきしょうだい

Danh từ chung

⚠️Tên tổ chức

Đài Khí tượng Địa phương Kushiro

Hán tự

Xuyến vòng tay
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
Địa đất; mặt đất
Phương hướng; người; lựa chọn
Khí tinh thần; không khí
Tượng voi; hình dạng
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện