• Hán Tự:
  • Hán Việt: Châm
  • Âm On: シン
  • Âm Kun: はり
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 505
  • Lớp Học: 6
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

針 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý về vật liệu) và phần 十 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kim, cây kim”. Về sau dùng để chỉ các loại kim chỉ hoặc dụng cụ nhọn.