Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自主指針
[Tự Chủ Chỉ Châm]
じしゅししん
🔊
Danh từ chung
hướng dẫn độc lập
Hán tự
自
Tự
bản thân
主
Chủ
chủ; chính
指
Chỉ
ngón tay; chỉ
針
Châm
kim; ghim