検針 [Kiểm Châm]
けんしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiểm tra đồng hồ; đọc đồng hồ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiểm tra kim loại (trong quần áo, v.v.); kiểm tra kim

Hán tự

Kiểm kiểm tra; điều tra
Châm kim; ghim