• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hề
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: みち; わた.る
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹊 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 奚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đường mòn”. Về sau dùng để chỉ con đường nhỏ, lối đi.