桃李もの言わざれども下自ら蹊を成す [Đào Lý Ngôn Hạ Tự Hề Thành]
桃李物言わざれども下自ら蹊を成す [Đào Lý Vật Ngôn Hạ Tự Hề Thành]
桃李物言わざれども下自ずから蹊を成す [Đào Lý Vật Ngôn Hạ Tự Hề Thành]
とうりものいわざれどもしたおのずからみちをなす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Tục ngữ

người đức hạnh tự nhiên thu hút người ngưỡng mộ

Hán tự

Đào đào
mận
Ngôn nói; từ
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Tự bản thân
Hề con đường
Thành trở thành; đạt được
Vật vật; đối tượng; vấn đề