• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiêu
  • Âm On: チョウ
  • Âm Kun: は.ねる; と.ぶ; -と.び
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1716
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

跳 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân) chỉ ý, và chữ 兆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhảy, bật nhảy”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động nhảy múa, di chuyển nhanh.