縄跳び [Mẫn Khiêu]
縄飛び [Mẫn Phi]
なわとび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

dây nhảy

Danh từ chung

nhảy dây

JP: アメリカではおんなにはなわとびが人気にんきがある。

VI: Ở Mỹ, nhảy dây rất phổ biến với các bé gái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

縄跳なわとびは、いまどき時代遅じだいおくれよ。
Nhảy dây giờ đã lỗi thời rồi.
縄跳なわとびってできる?
Bạn có biết nhảy dây không?
うちのむすめ縄跳なわとびが大好だいすきです。
Con gái tôi rất thích nhảy dây.
トムは縄跳なわとびをしている。
Tom đang nhảy dây.
しゅ縄跳なわとびがしいな。
Tôi muốn một sợi dây nhảy có tay cầm bằng gỗ.
いまどき、縄跳なわとびなんてだれもしてないし。
Bây giờ, không ai nhảy dây nữa cả.

Hán tự

Mẫn dây thừng rơm; dây
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật