蛙跳 [Oa Khiêu]
蛙跳び [Oa Khiêu]
かえる跳び [Khiêu]
かえるとび

Danh từ chung

trò chơi nhảy cóc

Hán tự

Oa ếch
Khiêu nhảy; nhảy lên; bật; giật; nhảy nhót; nhảy cẫng; bắn tung tóe; bắn tung tóe; bật