三段跳び
[Tam Đoạn Khiêu]
三段跳 [Tam Đoạn Khiêu]
三段跳 [Tam Đoạn Khiêu]
さんだんとび
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
nhảy ba bước
JP: 彼は三段跳びできっと新記録を樹立するだろう。
VI: Anh ấy chắc chắn sẽ lập kỷ lục mới trong môn nhảy ba bước.