• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạn
  • Âm On: ガン
  • Âm Kun: にせ
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 厂 (Hán)
  • Số Nét: 19
  • Phổ Biến: 2439
Hiển thị cách viết

Giải thích:

贋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 貝 (vỏ sò, gợi ý), bên phải là phần 雁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giả, giả mạo”. Về sau dùng để chỉ các vật phẩm giả, không thật.