Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
贋金
[Nhạn Kim]
偽金
[Ngụy Kim]
にせがね
🔊
Danh từ chung
tiền giả
Hán tự
贋
Nhạn
giả mạo
金
Kim
vàng
偽
Ngụy
giả dối; giả mạo