• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trinh
  • Âm On: テイ ジョウ
  • Âm Kun: ただし.い; さだ
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối) 卜 (Bốc)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1389
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: さざ; ただし; りょう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

貞 là chữ hội ý: gồm bộ 貝 (vỏ sò, tiền) và bộ 直 (thẳng). Nghĩa gốc: “chính trực, trung thành”. Về sau dùng để chỉ sự trung thực, ngay thẳng.