• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khiển
  • Âm On: ケン
  • Âm Kun: せめ.る
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

譴 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói, ngôn ngữ) chỉ ý, kết hợp với phần 遣 (khiển, thanh phù). Nghĩa gốc: “khiển trách, trách mắng”. Về sau dùng để chỉ việc phê bình, chỉ trích.