• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vị
  • Âm On:
  • Âm Kun: い.う; いい; おも.う; いわゆる
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謂 là chữ hình thanh: bộ 言 (lời nói → ngôn ngữ) và 韋 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nói, gọi là”. Về sau dùng để chỉ sự diễn đạt, giải thích.