• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hài
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: かな.う; やわ.らぐ
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về hài hòa), bên phải là phần 皆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hài hòa, hòa hợp”. Về sau dùng để chỉ sự đồng thuận.