• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thí
  • Âm On:
  • Âm Kun: こころ.みる; ため.す
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 392
  • Lớp Học: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

試 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về sự thử nghiệm), bên phải là phần 式 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thử, kiểm tra”. Về sau dùng để chỉ hành động thử nghiệm hoặc kiểm tra.