試作 [Thí Tác]
しさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất thử; nguyên mẫu

Hán tự

Thí thử; kiểm tra
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị