1. Thông tin cơ bản
- Từ: 試作
- Cách đọc: しさく
- Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
- Nghĩa khái quát: chế tạo thử, làm mẫu thử, tạo nguyên mẫu
- Trường hợp hay gặp: kỹ thuật, R&D, thiết kế sản phẩm, ẩm thực (làm thử công thức)
2. Ý nghĩa chính
- Chế tạo thử: làm sản phẩm/linh kiện/mô hình thử để kiểm chứng chức năng và thiết kế.
- Nguyên mẫu: bản mẫu đầu tiên trước khi cải tiến và tiến tới sản xuất hàng loạt (量産).
3. Phân biệt
- 試作 vs 試行: 試作 là “làm ra vật mẫu”, 試行 là “thử nghiệm cách làm/quy trình”.
- 試作 vs 実験/試験: 実験・試験 là kiểm chứng/đánh giá; 試作 nhấn vào việc tạo vật thể mẫu.
- 試作 vs 製作/制作: 製作 (chế tác vật phẩm), 制作 (sáng tác nội dung). 試作 là giai đoạn thử trước khi 製作 hàng loạt.
- 量産: sản xuất đại trà; là giai đoạn sau 試作・試作改良.
- 試作品/試作機/プロトタイプ: các từ đồng cấp chỉ “mẫu thử/ máy thử/ prototype”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 試作モデル・試作機・試作段階・試作品・試作を重ねる・試作費.
- Văn cảnh R&D: “短期間で試作→評価→改良のサイクルを回す”.
- Ẩm thực/thủ công: “新メニューを試作する”, “生地を何度も試作した”.
- Báo cáo dự án: “第2次試作で不具合を解消”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| プロトタイプ |
Đồng nghĩa ngoại lai |
Nguyên mẫu, prototype |
Dùng phổ biến trong kỹ thuật |
| 試作品/試作機 |
Dẫn xuất |
Mẫu thử / máy nguyên mẫu |
Tên gọi sản phẩm cụ thể |
| 試行 |
Phân biệt |
Thử nghiệm cách làm |
Nhấn vào quy trình, không phải vật mẫu |
| 量産 |
Đối lập theo giai đoạn |
Sản xuất hàng loạt |
Sau giai đoạn thử |
| PoC(概念実証) |
Liên quan |
Chứng minh tính khả thi |
Trước khi làm mẫu thử quy mô |
| 製作/制作 |
Liên quan |
Chế tác / Sáng tác |
Không nhất thiết là “thử” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 試(シ): thử, thí. Bộ 言 + 式 (nghi thức → thử theo quy thức).
- 作(サク): làm, tạo ra. Bộ 亻 (nhân) + 乍 (làm ngay).
- 試作: “thử mà làm ra” → chế tạo nguyên mẫu. On-yomi: シ・サク → しさく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phát triển sản phẩm kiểu tinh gọn, chu kỳ 試作→評価→改善 càng nhanh càng tốt. Khi viết báo cáo, nêu rõ “第◯次試作の目的・変更点・評価結果” sẽ thuyết phục hơn. Với ẩm thực, 試作 còn mang màu sắc sáng tạo, nhiều khi gắn với “試食会”.
8. Câu ví dụ
- 新型ドローンの試作機が完成した。
Mẫu thử drone thế hệ mới đã hoàn thành.
- 第2次試作で重量を20%削減した。
Ở lần chế thử thứ hai đã giảm 20% trọng lượng.
- デザイン案Aで試作を行い、耐久性を検証する。
Chế tạo thử theo phương án A để kiểm chứng độ bền.
- メニューを試作して社員に試食してもらった。
Làm thử món mới và cho nhân viên nếm thử.
- 短期間に試作を重ねて課題を洗い出す。
Làm nhiều vòng chế thử trong thời gian ngắn để bóc tách vấn đề.
- 量産前に試作評価をクリアする必要がある。
Trước khi sản xuất hàng loạt phải vượt qua đánh giá mẫu thử.
- 学生チームがロボットを試作した。
Nhóm sinh viên đã chế tạo mẫu robot.
- この部品は3Dプリンターで試作できます。
Linh kiện này có thể in 3D để làm mẫu thử.
- 予算の範囲で試作数を調整してください。
Hãy điều chỉnh số lượng mẫu thử trong phạm vi ngân sách.
- 初期試作で見つかった不具合を改善した。
Đã cải thiện các lỗi phát hiện ở mẫu thử ban đầu.