試作 [Thí Tác]

しさく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sản xuất thử; nguyên mẫu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 試作
  • Cách đọc: しさく
  • Loại từ: Danh từ / Danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: chế tạo thử, làm mẫu thử, tạo nguyên mẫu
  • Trường hợp hay gặp: kỹ thuật, R&D, thiết kế sản phẩm, ẩm thực (làm thử công thức)

2. Ý nghĩa chính

  • Chế tạo thử: làm sản phẩm/linh kiện/mô hình thử để kiểm chứng chức năng và thiết kế.
  • Nguyên mẫu: bản mẫu đầu tiên trước khi cải tiến và tiến tới sản xuất hàng loạt (量産).

3. Phân biệt

  • 試作 vs 試行: 試作 là “làm ra vật mẫu”, 試行 là “thử nghiệm cách làm/quy trình”.
  • 試作 vs 実験/試験: 実験・試験 là kiểm chứng/đánh giá; 試作 nhấn vào việc tạo vật thể mẫu.
  • 試作 vs 製作/制作: 製作 (chế tác vật phẩm), 制作 (sáng tác nội dung). 試作 là giai đoạn thử trước khi 製作 hàng loạt.
  • 量産: sản xuất đại trà; là giai đoạn sau 試作・試作改良.
  • 試作品/試作機/プロトタイプ: các từ đồng cấp chỉ “mẫu thử/ máy thử/ prototype”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 試作モデル・試作機・試作段階・試作品試作を重ねる・試作費.
  • Văn cảnh R&D: “短期間で試作→評価→改良のサイクルを回す”.
  • Ẩm thực/thủ công: “新メニューを試作する”, “生地を何度も試作した”.
  • Báo cáo dự án: “第2次試作で不具合を解消”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
プロトタイプ Đồng nghĩa ngoại lai Nguyên mẫu, prototype Dùng phổ biến trong kỹ thuật
試作品/試作機 Dẫn xuất Mẫu thử / máy nguyên mẫu Tên gọi sản phẩm cụ thể
試行 Phân biệt Thử nghiệm cách làm Nhấn vào quy trình, không phải vật mẫu
量産 Đối lập theo giai đoạn Sản xuất hàng loạt Sau giai đoạn thử
PoC(概念実証) Liên quan Chứng minh tính khả thi Trước khi làm mẫu thử quy mô
製作/制作 Liên quan Chế tác / Sáng tác Không nhất thiết là “thử”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (シ): thử, thí. Bộ 言 + 式 (nghi thức → thử theo quy thức).
  • (サク): làm, tạo ra. Bộ 亻 (nhân) + 乍 (làm ngay).
  • 試作: “thử mà làm ra” → chế tạo nguyên mẫu. On-yomi: シ・サク → しさく.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phát triển sản phẩm kiểu tinh gọn, chu kỳ 試作→評価→改善 càng nhanh càng tốt. Khi viết báo cáo, nêu rõ “第◯次試作の目的・変更点・評価結果” sẽ thuyết phục hơn. Với ẩm thực, 試作 còn mang màu sắc sáng tạo, nhiều khi gắn với “試食会”.

8. Câu ví dụ

  • 新型ドローンの試作機が完成した。
    Mẫu thử drone thế hệ mới đã hoàn thành.
  • 第2次試作で重量を20%削減した。
    Ở lần chế thử thứ hai đã giảm 20% trọng lượng.
  • デザイン案Aで試作を行い、耐久性を検証する。
    Chế tạo thử theo phương án A để kiểm chứng độ bền.
  • メニューを試作して社員に試食してもらった。
    Làm thử món mới và cho nhân viên nếm thử.
  • 短期間に試作を重ねて課題を洗い出す。
    Làm nhiều vòng chế thử trong thời gian ngắn để bóc tách vấn đề.
  • 量産前に試作評価をクリアする必要がある。
    Trước khi sản xuất hàng loạt phải vượt qua đánh giá mẫu thử.
  • 学生チームがロボットを試作した。
    Nhóm sinh viên đã chế tạo mẫu robot.
  • この部品は3Dプリンターで試作できます。
    Linh kiện này có thể in 3D để làm mẫu thử.
  • 予算の範囲で試作数を調整してください。
    Hãy điều chỉnh số lượng mẫu thử trong phạm vi ngân sách.
  • 初期試作で見つかった不具合を改善した。
    Đã cải thiện các lỗi phát hiện ở mẫu thử ban đầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 試作 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?