試案 [Thí Án]

しあん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

kế hoạch tạm thời

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 試案
  • Cách đọc: しあん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Đề án thử nghiệm, phương án dự thảo để thảo luận/kiểm chứng
  • Trình độ: Cao cấp (hành chính, học thuật, kinh doanh)
  • Collocation: 試案を提示する/まとめる/検討する/修正する/採用する

2. Ý nghĩa chính

「試案」đề án thử nghiệm, phương án dự thảo dùng để thử, đánh giá tính khả thi trước khi quyết định cuối cùng. Sắc thái: tạm thời, mở để góp ý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 試案 vs 草案: 草案 là bản thảo sơ bộ; 試案 nhấn mạnh tính “thử nghiệm”, mang đi kiểm chứng.
  • 試案 vs 素案: 素案 là đề cương khung; 試案 thường cụ thể hơn để thử vận hành.
  • 試案 vs たたき台: たたき台 là “bản gõ” để bàn bạc tự do; 試案 trang trọng hơn, có cấu trúc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu: 試案を提示する/共有する/パブコメに付す/比較検討する.
  • Ngữ cảnh: đề xuất chính sách, thiết kế hệ thống, kế hoạch nghiên cứu, cải tổ tổ chức.
  • Sắc thái lịch sự, phù hợp văn bản chính thức, biên bản họp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
草案 Gần nghĩa Bản thảo sơ bộ Giai đoạn sớm, chưa kiểm chứng.
素案 Liên quan Đề cương khung Khung ý tưởng, ít chi tiết.
Từ gốc Phương án/đề án Từ bao quát, trung tính.
たたき台 Khẩu ngữ công sở Bản để bàn bạc Ít trang trọng hơn 試案.
最終案 Đối giai đoạn Phương án cuối cùng Sau khi thử nghiệm, chỉnh sửa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 試: thử, thí nghiệm; 案: phương án, đề án. → “phương án để thử”.
  • Cấu trúc: (thử)+ (đề án).
  • Gợi nhớ: trước khi quyết, phải “試” cách làm trên “案”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gửi 試案, nên kèm tiền đề (前提), phạm vi (スコープ) và tiêu chí đánh giá (評価指標). Cách nói mềm: まずは試案として共有させてください, giúp mời phản hồi mà không áp đặt.

8. Câu ví dụ

  • 来週の会議で料金改定の試案を提示します。
    Tôi sẽ trình bày đề án thử nghiệm về điều chỉnh phí ở cuộc họp tuần sau.
  • 試案は三つのシナリオを前提としている。
    Đề án thử nghiệm này dựa trên ba kịch bản giả định.
  • 現場テストで試案の妥当性を検証する。
    Kiểm chứng tính hợp lý của đề án thử nghiệm bằng thử nghiệm hiện trường.
  • パブリックコメントに付し、試案を修正した。
    Đưa ra lấy ý kiến công chúng và đã chỉnh sửa đề án thử nghiệm.
  • コスト面でこの試案は有利だが、運用が複雑だ。
    Về chi phí, đề án này có lợi nhưng vận hành phức tạp.
  • 二つの試案を比較検討した結果、B案を採用する。
    Sau khi so sánh hai đề án thử nghiệm, sẽ chọn phương án B.
  • この試案は法改正を前提としていない。
    Đề án thử nghiệm này không giả định việc sửa luật.
  • 短期間で効果測定できる試案を求めている。
    Chúng tôi tìm một đề án thử nghiệm có thể đo hiệu quả trong thời gian ngắn.
  • ステークホルダーの合意形成に向けて試案を共有する。
    Chia sẻ đề án thử nghiệm để tiến tới đồng thuận các bên liên quan.
  • 現実的ではないとの指摘を受け、試案を見直した。
    Nhận góp ý là không thực tế nên đã xem xét lại đề án thử nghiệm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 試案 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?