1. Thông tin cơ bản
- Từ: 入試
- Cách đọc: にゅうし
- Loại từ: Danh từ
- Ý khái quát: kỳ thi tuyển sinh, thi đầu vào
- Hán tự: 入 (vào) + 試 (thử, thi)
2. Ý nghĩa chính
入試 là kỳ thi do trường/cơ sở giáo dục tổ chức để tuyển chọn thí sinh trước khi cho phép 入学. Gồm nhiều hình thức: bài thi học lực, 小論文 (tiểu luận), 面接 (phỏng vấn), 推薦入試 (tuyển theo giới thiệu), v.v.
3. Phân biệt
- 入試 vs 試験: 試験 là kỳ thi nói chung; 入試 là thi phục vụ mục đích tuyển sinh.
- 入試 vs 受験: 受験 là hành vi “dự thi”; 入試 là bản thân kỳ thi.
- 入試 vs 入学: 入試 là bước đánh giá đầu vào; 入学 là được nhận và bắt đầu học.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ thường đi kèm: 入試を受ける/受験する/突破する/合格する.
- Danh từ ghép: 入試問題/入試対策/入試科目/入試日程/推薦入試/一般入試.
- Ngữ cảnh: thông báo từ trường, tin tức giáo dục, ôn luyện thi; văn phong từ trung tính đến trang trọng.
- Lưu ý: “受験生” là thí sinh dự 入試; “模試” là kỳ thi thử phục vụ luyện thi.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 試験 | Liên quan | Kỳ thi nói chung | Phạm vi rộng hơn 入試 |
| 受験 | Liên quan | Dự thi | Hành động của thí sinh |
| 入学 | Liên quan | Nhập học | Kết quả sau khi đỗ 入試 và hoàn tất thủ tục |
| 推薦入試 | Biến thể | Tuyển sinh theo giới thiệu | Thường gồm xét hồ sơ, phỏng vấn |
| 一般入試 | Biến thể | Tuyển sinh thông thường | Dựa chủ yếu vào bài thi học lực |
| 模試 | Liên quan | Thi thử | Dùng để luyện trước 入試 |
| 合格 | Đối nghĩa cặp (kết quả) | Đỗ | Kết quả tích cực của 入試 |
| 不合格 | Đối nghĩa | Trượt | Kết quả không đạt của 入試 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 入: vào, tiến vào.
- 試: thử, thi; liên quan khảo thí.
- Ghép nghĩa: “vào” + “thi” → thi đầu vào.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi lên kế hoạch cho 入試, người Nhật hay nói 入試対策 (chiến lược ôn thi) gồm lập lịch 過去問 (đề cũ), thi thử (模試), và luyện 小論文/面接. Trong thư từ, câu trang trọng như “貴学の入試情報を拝見しました” xuất hiện khá nhiều.
8. Câu ví dụ
- 来週、第一志望の大学の入試を受ける。
Tuần sau tôi dự kỳ thi tuyển sinh của trường đại học nguyện vọng một.
- 入試に合格して、春から通学できる。
Đỗ kỳ thi đầu vào nên từ mùa xuân có thể đi học.
- 入試対策として過去問を解いている。
Tôi đang giải đề cũ để ôn cho kỳ thi tuyển sinh.
- 今年の入試問題は例年より難しかった。
Đề thi tuyển sinh năm nay khó hơn mọi năm.
- 推薦入試で合格した。
Tôi đậu theo diện tuyển sinh giới thiệu.
- 入試当日は早めに会場へ向かった。
Vào ngày thi tuyển sinh tôi đã đến hội trường sớm.
- 面接も入試の一部だ。
Phỏng vấn cũng là một phần của kỳ thi tuyển sinh.
- コロナの影響で入試が延期された。
Do ảnh hưởng dịch, kỳ thi tuyển sinh bị hoãn.
- この大学の入試は出願から合格発表までが早い。
Kỳ tuyển sinh của trường này nhanh từ nộp hồ sơ đến công bố kết quả.
- 学力試験に加えて、入試では小論文が課される。
Thêm vào bài thi học lực, kỳ tuyển sinh còn yêu cầu tiểu luận.