入試 [Nhập Thí]

にゅうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kỳ thi tuyển sinh

JP: 入試にゅうし制度せいど改革かいかく、カリキュラムの改革かいかく着々ちゃくちゃくすすんでいるが、あゆみはおそい。

VI: Cải cách hệ thống thi cử và chương trình giảng dạy đang tiến triển từng bước nhưng rất chậm.

🔗 入学試験

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大学だいがく入試にゅうしっていつ?
Kỳ thi vào đại học khi nào vậy?
来週らいしゅう大学だいがく入試にゅうしがあります。
Tuần sau có kỳ thi đại học.
かれ入試にゅうし合格ごうかくしなかった。
Anh ấy không đỗ kỳ thi tuyển sinh.
かれ入試にゅうし合格ごうかくしそうだ。
Có vẻ như anh ấy sẽ đỗ kỳ thi đầu vào.
わたし入試にゅうし準備じゅんびをしている。
Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi đầu vào.
太郎たろう大学だいがく入試にゅうし合格ごうかくしたそうだ。
Nghe nói Taro đã đậu kỳ thi vào đại học.
どうして入試にゅうし失敗しっぱいしたのですか。
Tại sao bạn lại thất bại trong kỳ thi đầu vào?
彼女かのじょ入試にゅうしひかえて神経質しんけいしつになっていた。
Cô ấy đã trở nên lo lắng trước kỳ thi tuyển sinh.
うれしいことに、彼女かのじょ入試にゅうし合格ごうかくした。
Thật là một niềm vui, cô ấy đã đậu kỳ thi tuyển sinh.
入試にゅうしのために生徒せいと勉強べんきょうさせる。
Để chuẩn bị cho kỳ thi, học sinh được dạy học tủ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 入試
  • Cách đọc: にゅうし
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý khái quát: kỳ thi tuyển sinh, thi đầu vào
  • Hán tự: 入 (vào) + 試 (thử, thi)

2. Ý nghĩa chính

入試 là kỳ thi do trường/cơ sở giáo dục tổ chức để tuyển chọn thí sinh trước khi cho phép 入学. Gồm nhiều hình thức: bài thi học lực, 小論文 (tiểu luận), 面接 (phỏng vấn), 推薦入試 (tuyển theo giới thiệu), v.v.

3. Phân biệt

  • 入試 vs 試験: 試験 là kỳ thi nói chung; 入試 là thi phục vụ mục đích tuyển sinh.
  • 入試 vs 受験: 受験 là hành vi “dự thi”; 入試 là bản thân kỳ thi.
  • 入試 vs 入学: 入試 là bước đánh giá đầu vào; 入学 là được nhận và bắt đầu học.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ thường đi kèm: 入試を受ける/受験する/突破する/合格する.
  • Danh từ ghép: 入試問題/入試対策/入試科目/入試日程/推薦入試/一般入試.
  • Ngữ cảnh: thông báo từ trường, tin tức giáo dục, ôn luyện thi; văn phong từ trung tính đến trang trọng.
  • Lưu ý: “受験生” là thí sinh dự 入試; “模試” là kỳ thi thử phục vụ luyện thi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
試験Liên quanKỳ thi nói chungPhạm vi rộng hơn 入試
受験Liên quanDự thiHành động của thí sinh
入学Liên quanNhập họcKết quả sau khi đỗ 入試 và hoàn tất thủ tục
推薦入試Biến thểTuyển sinh theo giới thiệuThường gồm xét hồ sơ, phỏng vấn
一般入試Biến thểTuyển sinh thông thườngDựa chủ yếu vào bài thi học lực
模試Liên quanThi thửDùng để luyện trước 入試
合格Đối nghĩa cặp (kết quả)ĐỗKết quả tích cực của 入試
不合格Đối nghĩaTrượtKết quả không đạt của 入試

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 入: vào, tiến vào.
  • 試: thử, thi; liên quan khảo thí.
  • Ghép nghĩa: “vào” + “thi” → thi đầu vào.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi lên kế hoạch cho 入試, người Nhật hay nói 入試対策 (chiến lược ôn thi) gồm lập lịch 過去問 (đề cũ), thi thử (模試), và luyện 小論文/面接. Trong thư từ, câu trang trọng như “貴学の入試情報を拝見しました” xuất hiện khá nhiều.

8. Câu ví dụ

  • 来週、第一志望の大学の入試を受ける。
    Tuần sau tôi dự kỳ thi tuyển sinh của trường đại học nguyện vọng một.
  • 入試に合格して、春から通学できる。
    Đỗ kỳ thi đầu vào nên từ mùa xuân có thể đi học.
  • 入試対策として過去問を解いている。
    Tôi đang giải đề cũ để ôn cho kỳ thi tuyển sinh.
  • 今年の入試問題は例年より難しかった。
    Đề thi tuyển sinh năm nay khó hơn mọi năm.
  • 推薦入試で合格した。
    Tôi đậu theo diện tuyển sinh giới thiệu.
  • 入試当日は早めに会場へ向かった。
    Vào ngày thi tuyển sinh tôi đã đến hội trường sớm.
  • 面接も入試の一部だ。
    Phỏng vấn cũng là một phần của kỳ thi tuyển sinh.
  • コロナの影響で入試が延期された。
    Do ảnh hưởng dịch, kỳ thi tuyển sinh bị hoãn.
  • この大学の入試は出願から合格発表までが早い。
    Kỳ tuyển sinh của trường này nhanh từ nộp hồ sơ đến công bố kết quả.
  • 学力試験に加えて、入試では小論文が課される。
    Thêm vào bài thi học lực, kỳ tuyển sinh còn yêu cầu tiểu luận.
💡 Giải thích chi tiết về từ 入試 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?