• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dụ
  • Âm On: ユウ
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1048
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: すけ; のり; ひろ; ひろし; やす; ゆ; ゆたか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

裕 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衣 (áo, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 谷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “dư dả, phong phú”. Về sau dùng để chỉ sự giàu có, thịnh vượng.