裕福層 [Dụ Phúc Tằng]
ゆうふくそう

Danh từ chung

người giàu; người có tiền

🔗 富裕層

Hán tự

Dụ phong phú; giàu có
Phúc phúc; may mắn; tài lộc; giàu có
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn