Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
裕度
[Dụ Độ]
ゆうど
🔊
Danh từ chung
dung sai điện
Hán tự
裕
Dụ
phong phú; giàu có
度
Độ
độ; lần; thời gian; đơn vị đếm cho sự kiện; xem xét; thái độ