• Hán Tự:
  • Hán Việt: Huyễn
  • Âm On: ゲン ケン
  • Âm Kun: てら.う
  • Bộ Thủ: 行 (Hành) 彳 (Xích)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

衒 là chữ hình thanh: bộ 行 (đi lại) chỉ ý, phần 玄 là thanh phù. Nghĩa gốc: “khoe khoang”. Về sau dùng để chỉ hành động phô trương, khoe mẽ.