衒学的 [Huyễn Học Đích]
げんがくてき

Tính từ đuôi na

khoe chữ

Hán tự

Huyễn khoe khoang; trưng bày
Học học; khoa học
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 衒学的