ペダンチック
Tính từ đuôi naDanh từ chung
học thuật
JP: 彼はいわゆるペダンチックな男だ。
VI: Anh ấy là cái gọi là người cầu toàn.
Tính từ đuôi naDanh từ chung
học thuật
JP: 彼はいわゆるペダンチックな男だ。
VI: Anh ấy là cái gọi là người cầu toàn.