衒学趣味 [Huyễn Học Thú Vị]
げんがくしゅみ

Danh từ chung

khoe khoang kiến thức

Hán tự

Huyễn khoe khoang; trưng bày
Học học; khoa học
Thú ý nghĩa; thú vị
Vị hương vị; vị