Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衒学趣味
[Huyễn Học Thú Vị]
げんがくしゅみ
🔊
Danh từ chung
khoe khoang kiến thức
Hán tự
衒
Huyễn
khoe khoang; trưng bày
学
Học
học; khoa học
趣
Thú
ý nghĩa; thú vị
味
Vị
hương vị; vị