• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xuẩn
  • Âm On: シュン
  • Âm Kun: うご.めく
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蠢 là chữ hình thanh: bộ 虫 (trùng, sâu bọ) chỉ ý, phần 春 là thanh phù. Nghĩa gốc: “ngu ngốc, chậm chạp”. Về sau dùng để chỉ sự ngu ngốc, vụng về.