愚蠢 [Ngu Xuẩn]
愚惷 [Ngu Xuân]
ぐしゅん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ cổ

ngu ngốc; dại dột

Hán tự

Ngu ngu ngốc; dại dột; vô lý; ngu xuẩn
Xuẩn quằn quại
Xuân bối rối; ngu ngốc