• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chập
  • Âm On: チツ チュウ
  • Âm Kun: ちっ.する; かく.れる
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蟄 là chữ hình thanh: bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 直 là thanh phù. Nghĩa gốc: “ngủ đông”. Về sau dùng để chỉ sự ẩn náu, nghỉ ngơi.