蟄伏 [Chập Phục]
ちっぷく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

ngủ đông; ở nhà hoặc ở yên một chỗ

Hán tự

Chập ngủ đông của côn trùng
Phục nằm sấp; cúi xuống; cúi chào; che phủ; đặt (ống)