蟄居閉門 [Chập Cư Bế Môn]
ちっきょへいもん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

quản thúc tại gia

Hán tự

Chập ngủ đông của côn trùng
cư trú
Bế đóng; đóng kín
Môn cổng