• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thục
  • Âm On: ショク ゾク
  • Âm Kun: いもむし
  • Bộ Thủ: 虫 (Trùng) 网 (Võng)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蜀 là chữ hội ý: gồm bộ 虫 chỉ ý liên quan đến côn trùng, động vật nhỏ, và phần 署 gợi ý về vùng đất. Nghĩa gốc: “tên một vùng đất cổ”. Về sau dùng để chỉ vùng đất Thục.