• Hán Tự:
  • Hán Việt: Miểu
  • Âm On: ビョウ バク
  • Âm Kun: かろ.んじる; とお.い
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藐 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 杳 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nhỏ bé”. Về sau dùng để chỉ sự coi thường, khinh miệt.