• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liệu
  • Âm On: シン リク リョウ
  • Âm Kun: たで
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 14
  • Phổ Biến: 2447
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓼 là chữ hình thanh: bộ 艸 (cỏ, gợi ý nghĩa liên quan đến thực vật) và phần 料 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây rau răm”. Về sau dùng để chỉ các loại cây có vị cay.