猫に木天蓼お女郎に小判 [Miêu Mộc Thiên Liệu Nữ 郎 Tiểu Phán]
猫にまたたびお女郎に小判 [Miêu Nữ 郎 Tiểu Phán]
ねこにまたたびおじょろうにこばん

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Tục ngữ

ai cũng có sở thích riêng; chọn đúng thứ để làm hài lòng ai đó

cỏ bạc hà cho mèo, đồng tiền vàng cho gái mại dâm

🔗 木天蓼; 小判

Hán tự

Miêu mèo
Mộc cây; gỗ
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Liệu cỏ tươi tốt; một loại cỏ
Nữ phụ nữ
con trai; đơn vị đếm cho con trai
Tiểu nhỏ
Phán phán xét; chữ ký; con dấu; dấu