• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cái
  • Âm On: ガイ カイ コウ
  • Âm Kun: ふた; けだ.し; おお.う; かさ; かこう
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2388
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蓋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 盍 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nắp, che đậy”. Về sau dùng để chỉ sự che phủ hoặc bảo vệ.