Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
円蓋
[Viên Cái]
えんがい
🔊
Danh từ chung
mái vòm; vòm
Hán tự
円
Viên
vòng tròn; yên; tròn
蓋
Cái
nắp; đậy
Từ liên quan đến 円蓋
丸天井
まるてんじょう
trần vòm; trần tròn
テント
lều
ドーム
mái vòm
丸屋根
まるやね
mái vòm
円天井
まるてんじょう
trần vòm; trần tròn
円屋根
まるやね
mái vòm
円頂
えんちょう
mái vòm; vòm
穹窿
きゅうりゅう
vòm trời