• Hán Tự:
  • Hán Việt: Gia
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: な; か; なす
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, cây), bên phải là phần 加 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây cà”. Về sau dùng để chỉ các loại cây thuộc họ cà.