茄子 [Gia Tử]
[Gia]
なす
なすび
ナス
ナスビ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cà tím (Solanum melongena); cà

JP: うりのつるに茄子なすびはならぬ。

VI: Dưa không mọc trên cây cà tím.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

茄子なすび野菜やさいよ。
Cà tím là loại rau.
一番いちばんきな野菜やさいは、茄子なすびです。
Rau yêu thích của tôi là cà tím.
今日きょうのおひるは、茄子なすびなんだ。
Bữa trưa hôm nay có cà tím.

Hán tự

Gia cà tím
Tử trẻ em