• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mậu
  • Âm On:
  • Âm Kun: しげ.る
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1188
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: うむさ; き; し; つとむ; む; もて
Hiển thị cách viết

Giải thích:

茂 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艸 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 戊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rậm rạp, um tùm”. Về sau dùng để chỉ sự phát triển mạnh mẽ, tươi tốt.