• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ưng
  • Âm On: ヨウ オウ
  • Âm Kun: むね
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

膺 là chữ hình thanh: bộ 月 (nhục, thịt → liên quan đến cơ thể) chỉ ý, và 𦥑 là thanh phù. Nghĩa gốc: “ngực”. Về sau dùng để chỉ phần trước của cơ thể.