拳々服膺 [Quyền 々 Phục Ưng]
拳拳服膺 [Quyền Quyền Phục Ưng]
けんけんふくよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ghi nhớ kỹ; khắc sâu vào tâm trí (trái tim)

Hán tự

Quyền nắm đấm
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện
Ưng ngực; đánh