拳々服膺
[Quyền 々 Phục Ưng]
拳拳服膺 [Quyền Quyền Phục Ưng]
拳拳服膺 [Quyền Quyền Phục Ưng]
けんけんふくよう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
ghi nhớ kỹ; khắc sâu vào tâm trí (trái tim)