• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cước
  • Âm On: キャク キャ カク
  • Âm Kun: あし
  • Bộ Thủ: 肉 (Nhục)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1228
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

脚 là chữ hình thanh: bộ 月 (thịt, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 却 (gợi âm). Nghĩa gốc: “chân, cẳng”. Về sau dùng để chỉ phần dưới của cơ thể hoặc đồ vật.