脚力
[Cước Lực]
きゃくりょく
きゃくりき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
sức mạnh chân; khả năng đi bộ; khả năng chạy