• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nậu
  • Âm On: ドウ ジョク ジュク
  • Âm Kun: くさぎ.る; くわ; すき
  • Bộ Thủ: 耒 (Lễ)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

耨 là chữ hình thanh: bộ 耒 (cái cày, gợi ý về nông nghiệp) và phần 需 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cày bừa”. Về sau dùng để chỉ các hoạt động nông nghiệp khác.