• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hàn
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: はね; ふで; やまどり; ふみ
  • Bộ Thủ: 羽 (Vũ) 十 (Thập)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

翰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 羽 (lông vũ), bên phải là phần 干 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bút lông, văn chương”. Về sau dùng để chỉ văn chương, bút pháp.