Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
翰長
[Hàn Trường]
かんちょう
🔊
Danh từ chung
Thư ký Nội các
Hán tự
翰
Hàn
thư; bút viết
長
Trường
dài; lãnh đạo; cấp trên; cao cấp